Bảng giá xe VinFast VF 5 các phiên bản tháng 11 năm 2025
| Phiên bản xe | Giá xe VinFast VF5 Plus niêm yết (VNĐ) |
| 529.000.000 VNĐ |
VinFast VF 5 được chấp bút bởi Torino Design và Pininfarina, vốn là các studio danh tiếng hàng đầu thế giới. Xe mang dáng vẻ nhỏ gọn, trẻ trung, cá tính cùng khoang nội thất hướng theo phong cách tối giản, tiện dụng. Thiết kế linh hoạt giúp xe có thể luồn lách qua các cung đường phố đông đúc một các dễ dàng.
Ngoại thất VinFast VF5 Plus
Đầu xe
Khi thiết kế xe điện VinFast, Pininfarina đã tạo nên nhiều dấu ấn đặc trưng, mang tính nhận diện mạnh mẽ. Một trong số đó phải kể đến dải đèn LED hình đôi cánh độc đáo tại đầu xe, nhấn mạnh logo của thương hiệu ở vị trí trung tâm.Tuy nhiên, ở VF 5 Plus, nó được thay thế bằng nẹp chrome bóng loáng. Điều này đồng nghĩa với việc chiếc SUV điện mới của VinFast không được trang bị đèn chạy ban ngày. Một điểm khác biệt nữa so với VF7, VF8 và VF9 đã được ra mắt trước đó là xe sử dụng đèn pha halogen thay vì bóng LED.Bên dưới đèn pha là tấm ốp trang trí có bề mặt tổ ong, tạo cảm giác như hốc gió hai bên. Đầu xe còn có sự hiện diện của hốc gió trung tâm, đóng góp đáng kể trong nhiệm vụ cải thiện khả năng khí động học khi xe vận hành.
Thân xe

Đuôi xe

Màu xe
VF 5 Plus sở hữu bảng màu đa dạng gồm 16 tùy chọn sơn ngoại thất và 1 tùy chọn màu nội thất, mở rộng khả năng cá nhân hóa lựa chọn theo phong cách và sở thích của từng khách hàng. Trong đó:
- Sơn ngoại thất 1 tone màu: Xanh, Xám, Trắng, Đỏ, Đen, Cam.
- Sơn ngoại thất 2 tone màu: Xanh nóc trắng, Xanh nóc đen, Xám nóc đen, Xám nóc trắng, Trắng nóc đen, Đen nóc trắng, Đỏ nóc đen, Đỏ nóc trắng, Cam nóc đen, Cam nóc trắng.
Nội thất VinFast VF5 Plus
Khoang lái


Khoang hành khách

Khoang hành lý

Tiện ích, công nghệ, an toàn
Mô tả các tiện ích công nghệ hay của xe
Các tính năng tiện nghi nổi bật trên mẫu xe điện cỡ nhỏ của VinFast gồm:
- Điều khiển xe thông minh (màn hình, giọng nói, C-App) gồm: điều khiển chức năng trên xe, chế độ Người lái, chế độ Thú cưng, chế độ Cắm trại, chế độ giảm âm báo cho hành khách trên xe.
- Cài đặt, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái: Đồng bộ và quản lý tài khoản, cài đặt thời gian hoạt động của xe
- Dịch vụ về xe: Nhận thông báo & đặt dịch vụ hậu mãi, Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến, Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng, Sạc và thu phí tự động
Các tiện ích công nghệ khác
Tiện ích gia đình và văn phòng:
- Hỏi đáp trợ lý ảo
- Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo
- Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại
- Giải trí âm thanh
- Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes
- Đồng bộ lịch cá nhân/lịch làm việc và danh bạ điện thoại
Cập nhật phần mềm từ xa:
- Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA
- Cập nhật phần mềm thu phí SOTA
Các tính năng an toàn
Về tính năng an toàn, VF5 Plus được trang bị những công nghệ tiên tiến như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Giám sát áp suất lốp iTPMS
- Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
- Căng đai khẩn cấp ghế trước
- Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
- Cảnh báo dây an toàn hàng trước
Bên cạnh đó là các tính năng ADAS gồm:
- Giám sát hành trình thích ứng
- Cảnh báo giao thông phía sau
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa
- Hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Hệ thống camera sau
Động cơ
Xe được trang bị động cơ điện công suất tối đa 100 kW, mô-men xoắn cực đại 135Nm, dẫn động cầu trước. Pin lithium của xe có dung lượng 37,23 kWh, cho quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc đầy lên tới hơn 300km (theo tiêu chuẩn NEDC). Việc sạc lại có thể được thực hiện tại nhà hoặc tại các trạm sạc công cộng.
Hệ thống treo, khung gầm
Thiết lập hệ thống treo trước độc lập, thanh chống McPherson và hệ thống treo sau dạng dầm xoắn mềm mại khiến VF 5 Plus trở thành một chiếc xe thoải mái khi lái. Có thể có một chút bồn chồn kích động ở tốc độ thấp trên những con đường bề mặt kém, nhưng nhìn chung đây là một chiếc xe êm ái, vận hành yên tĩnh và ổn định trên mọi con đường đô thị.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Chi phí vận hành của VinFast VF5 không chỉ là một trong những yếu tố quan trọng mà còn là một trong những điểm hấp dẫn nhất vừa giúp tiết kiệm tiền vừa bảo vệ môi trường. Mẫu xe này chủ yếu tiêu tốn chi phí cho việc bảo trì và sạc pin. Bên cạnh đó, sự khác biệt về phí bảo trì so với xe động cơ xăng rất đáng lưu ý. Trong khi chúng ta phải chi một khoản tiền lớn hơn cho việc thay dầu, bảo trì định kỳ cho các xe chạy xăng thì với xe điện, chi phí bảo trì hầu như thấp hơn nhiều.
Các khoản chi phí có thể được phân chia như sau:
- Chi phí bảo trì: Theo một số nghiên cứu, chi phí bảo trì cho ô tô điện trung bình khoảng 1 triệu đồng mỗi năm. Cụ thể hơn, chi phí cho VinFast VF5 chưa có số liệu chính thức nhưng sẽ thấp hơn rất nhiều so với các xe sử dụng động cơ đốt trong.
So sánh các đối thủ với VF5 Plus
Với đối thủ hatchback hạng A
| Tiêu chí so sánh | VF 5 Plus | Hyundai i10 | KIA Morning |
| Giá công bố | |||
| Kích thước DxRxC (mm) | 3.695 x 1.720 x 1.580 | 3.850 x 1.680 x 1.520 | 3.595 x 1.595 x 1.485 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 | 2.450 | 2.400 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 260 | 255 | 369 |
| Công suất tối đa (kW)/Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 100/135 | 62/114 | 62/120 |
| Kích thước la-zăng | 17 | 15 | 16 |
| Đèn pha | Halogen | Halogen | Halogen Projector |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng | Chỉnh cơ, 1 vùng | Tự động, 1 vùng |
| Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
| Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
| Bảng đồng hồ thông tin lái | 7 inch | 2.8 inch | Analog |
| Kết nối WiFi | Có | Không | Không |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
| Hệ thống túi khí | 6 | 2 | 2 |
| Ga hành trình | Có | Không | Không |
Với đối thủ SUV hạng A
| Tiêu chí so sánh | VF 5 Plus | Toyota Raize | KIA Sonet Luxury | KIA Sonet Premium |
| Giá công bố | ||||
| Kích thước DxRxC (mm) | 3.695 x 1.720 x 1.580 | 4.030 x 1.710 x 1.605 | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 | 2.525 | 2.500 | 2.500 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 260 | 369 | 392 | 392 |
| Công suất tối đa (kW)/Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 100/135 | 72/140 | 84/144 | 84/144 |
| Kích thước la-zăng | 17 | 17 | 16 | 16 |
| Đèn pha | Halogen | LED | LED | LED |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng |
| Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
| Màn hình cảm ứng | 8 inch | 9 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
| Bảng đồng hồ thông tin lái | 7 inch | 7 inch | 3.5 inch | 3.5 inch |
| Kết nối WiFi | Có | Không | Không | Không |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
| Hệ thống túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
| Các tính năng ADAS | Có | Không | Không | Chỉ có Giám sát hành trình cơ bản |
Đánh giá VinFast VF 5 Plus
Đánh giá chung
Rõ ràng, VinFast VF5 Plus sở hữu nhiều lợi thế để cạnh tranh trong phân khúc xe điện cho hàng triệu người Việt Nam đang quan tâm đến việc chuyển đổi sang phương tiện giao thông không khí thải. Đặc biệt, mẫu A-SUV này cũng phù hợp với hình ảnh, hiệu quả, tính thể thao mà nhiều chủ sở hữu mong muốn.
Có nên mua xe VinFast VF5 không?
Chúng tôi tin rằng đây là mẫu xe dẫn đầu phân khúc mới dành cho xe điện giá cả phải chăng. Nó mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách tương lai, thiết kế nội thất sang trọng, sạc nhanh, phạm vi cạnh tranh và sự thoải mái vượt trội. Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe điện có giá bán hợp lý, VinFast VF5 Plus chắc chắn đứng đầu danh sách.



Reviews
There are no reviews yet.